Có 2 kết quả:
台上一分钟,台下十年功 tái shàng yī fēn zhōng , tái xià shí nián gōng ㄊㄞˊ ㄕㄤˋ ㄧ ㄈㄣ ㄓㄨㄥ ㄊㄞˊ ㄒㄧㄚˋ ㄕˊ ㄋㄧㄢˊ ㄍㄨㄥ • 臺上一分鐘,臺下十年功 tái shàng yī fēn zhōng , tái xià shí nián gōng ㄊㄞˊ ㄕㄤˋ ㄧ ㄈㄣ ㄓㄨㄥ ㄊㄞˊ ㄒㄧㄚˋ ㄕˊ ㄋㄧㄢˊ ㄍㄨㄥ
Từ điển Trung-Anh
ten years of practice for one minute on the stage (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
ten years of practice for one minute on the stage (idiom)
Bình luận 0